Có 2 kết quả:

矿坑 kuàng kēng ㄎㄨㄤˋ ㄎㄥ礦坑 kuàng kēng ㄎㄨㄤˋ ㄎㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) mine
(2) mine shaft

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) mine
(2) mine shaft

Bình luận 0